VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
参考读物 (cān kǎo dú wù) : tài liệu tham khảo; sách tham khảo
参考鞋 (cān kǎo xié) : giày tham khảo
参见 (cān jiàn) : xem thêm
参观 (cān guān) : tham quan; đi thăm; quan sát tại chỗ
参订 (cān dìng) : hiệu đính; biên tập; sửa chữa hiệu đính
参议 (cān yì) : tham nghị; tham dự bàn thảo
参议院 (cān yì yuàn) : thượng nghị viện; tham nghị viện
参详 (cān xiáng) : nghiên cứu kỹ; xem xét cặn kẽ; nghiên cứu tường tậ
参谋 (cān móu) : Tham mưu
参谋长 (cān móu zhǎng) : Tham mưu trưởng
参谒 (cān yè) : yết kiến; chiêm ngưỡng; đến chào; ra mắt
参赛 (cān sài) : dự thi; dự thí; tham gia thi đấu
参赞 (cān zàn) : tham tán; viên chức ngoại giao
参透 (cān tòu) : hiểu thấu đáo; thấu đạo; hiểu rõ; xuyên suốt; thôn
参酌 (cān zhuó) : xem xét cân nhắc
参量 (cān liàng) : giá trị của tham số; tham lượng
参错 (cēn cuò) : so le; đan xen
参阅 (cān yuè) : xem thêm; tham khảo; đọc thêm
参预 (cān yù) : tham dự; dự cuộc; tham gia
参验 (cān yàn) : khảo sát kiểm nghiệm; so sánh nghiệm chứng
上一頁
| ---